Có 2 kết quả:
债务 zhài wù ㄓㄞˋ ㄨˋ • 債務 zhài wù ㄓㄞˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoản nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) debt
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoản nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) debt
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
Bình luận 0